Có 1 kết quả:

公升 công thăng

1/1

công thăng

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

lít (đơn vị đo thể tích)

Từ điển trích dẫn

1. Lượng từ thể tích: lít (tiếng Pháp: litre). § Cũng gọi là “thăng” 升.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một lít ( liter ).

Bình luận 0