Có 1 kết quả:
公升 công thăng
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
lít (đơn vị đo thể tích)
Từ điển trích dẫn
1. Lượng từ thể tích: lít (tiếng Pháp: litre). § Cũng gọi là “thăng” 升.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lít ( liter ).
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bình luận 0